Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
arrester-hook
/ə'restəhuk/
Jump to user comments
danh từ
  • móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)
Related search result for "arrester-hook"
Comments and discussion on the word "arrester-hook"