Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
capture
/'kæptʃə/
Jump to user comments
danh từ
sự bắt giữ, sự bị bắt
sự đoạt được, sự giành được
người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ
bắt giữ, bắt
đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
to capture the attention of...
thu hút được sự chú ý của...
Related words
Synonyms:
seizure
gaining control
catch
appropriate
seize
conquer
get
Related search result for
"capture"
Words pronounced/spelled similarly to
"capture"
:
captor
capture
capturer
chapter
copter
cubature
Words contain
"capture"
:
capture
capturer
recapture
Comments and discussion on the word
"capture"