Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
capture
/'kæptʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắt giữ, sự bị bắt
  • sự đoạt được, sự giành được
  • người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ
  • bắt giữ, bắt
  • đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
    • to capture the attention of...
      thu hút được sự chú ý của...
Related search result for "capture"
Comments and discussion on the word "capture"