Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adopted
Jump to user comments
Adjective
  • được nhận làm con nuôi
    • an adopted son
      con trai nuôi
    • her adopted country
      nước mà cô ta nhận làm tổ quốc của mình, nước mà cô ta chọn để sinh sống lâu dài (nhưng không phải quê hương)
Related search result for "adopted"
Comments and discussion on the word "adopted"