Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
adapt
/ə'dæpt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tra vào, lắp vào
    • to adapt one thing to another
      tra vật này vào vật kia
  • phỏng theo, sửa lại cho hợp
    • difficult books are often adapted for use in schools
      những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học
    • a play adapted from a novel
      một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết
    • a novel adapted for the stage
      một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu
  • làm thích nghi, làm thích ứng
    • to adapt onself to circumstances
      thích nghi với hoàn cảnh
nội động từ
  • thích nghi (với môi trường...)
Related words
Related search result for "adapt"
Comments and discussion on the word "adapt"