Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
adorer
/ə'dɔ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu
  • (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ
Related search result for "adorer"
Comments and discussion on the word "adorer"