Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attire
/ə'taiə/
Jump to user comments
danh từ
  • quần áo; đồ trang điểm
  • sừng hươu, sừng nai
ngoại động từ
  • mặc quần áo cho; trang điểm cho
    • simply attired
      ăn mặc giản dị
Related search result for "attire"
Comments and discussion on the word "attire"