Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accentuate
/æk'sentjueit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
  • nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
Related words
Related search result for "accentuate"
Comments and discussion on the word "accentuate"