Jump to user comments
danh từ
- củi
- to put wood on the fire
bỏ củi vào bếp
- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
IDIOMS
- to be unable to see the wood for the trees
- thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
- he is wood from the neck up
- (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
- out of the wood
- khỏi nguy hiểm, thoát nạn
- to take to the woods
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát
tính từ
- (thuộc) rừng
- wood flowers
những bông hoa rừng
động từ