Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
citronwood
Jump to user comments
Noun
  • gỗ của cây thanh yên
  • loại gỗ có mùi thơm lâu, dùng trong xây dựng, làm mái của nhà thờ lớn ở Cordova (Tây Ban Nha)
Comments and discussion on the word "citronwood"