Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forest
/'fɔrist/
Jump to user comments
danh từ
  • rừng
  • (pháp lý) rừng săn bắn
ngoại động từ
  • trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
Related words
Related search result for "forest"
Comments and discussion on the word "forest"