Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wadi
/'wɔdi/
Jump to user comments
danh từ
  • sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)
Related search result for "wadi"
Comments and discussion on the word "wadi"