Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đi (bộ); dáng đi
- Une heure de marche
một giờ đi bộ
- Marche gracieuse
dáng đi yểu điệu
- cuộc hành quân; cuộc diễu hành
- (âm nhạc) khúc đi, hành khúc
- Marche de campagne
khúc ra trận
- Marche funèbre
khúc đưa đám
- sự vận hành, sự tiến triển
- La marche de la lune
sự vận hành của mặt trăng
- La marche d'une affaire
sự tiến triển của một việc
- Suivant la marche du temps
theo dòng thời gian
- (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi)
- (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh
- cacher sa marche
che đậy hành vi của mình
- fermer la marche
đi sau cùng
- marche à vide
sự chạy không (máy)
- se mettre en marche
khởi hành