Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
marc
Jump to user comments
danh từ giống đực
    • Marc de raisin
      bã nho
    • Marc de café
      bã cà phê
  • rượu bã nho, rượu mác
    • Boire un petit verre de marc
      uống một cốc nhỏ rượu bã nho
  • (sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng 244, 5 gam)
    • au marc le franc
      chia theo tỷ lệ (nợ)
    • Créanciers payés au marc le franc
      chủ nợ được trả theo tỷ lệ nợ
Related search result for "marc"
Comments and discussion on the word "marc"