French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự kết hôn; lễ cưới
- Mariage précoce
cuộc tảo hôn
- Assister à un mariage
dự lễ cưới
- sự phối hợp
- Mariage de deux couleurs
sự phối hợp hai màu sắc
- (đánh bài) (đánh cờ) cặp KQ cùng hoa
- (đánh bài) (đánh cờ) bài brix
- le mariage de la carpe et du lapin
râu ông nọ cắm cằm bà kia
- mariage sous la cheminée
sự lấy nhau giấu giếm
- né hors mariage
đẻ hoang (con)