Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầm, vùng đầm lầy
  • đất trồng rau
  • (nghĩa bóng) sự ngưng trệ
    • fièvre des marais
      bệnh sốt rét
    • gaz des marais
      khí mêtan
    • marais salant
      ruộng muối
Related search result for "marais"
Comments and discussion on the word "marais"