Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngày đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • jour de marche
    • Từ đây đến làng phải ba ngày đường
      de là au village, il faut trois jours de marche
Related search result for "ngày đường"
Comments and discussion on the word "ngày đường"