Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
moral
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức
    • Valeurs morales
      giá trị đạo đức
    • Progrès moral
      tiến bộ về đạo đức
    • Action morale
      hành động có đạo đức
  • (thuộc) tinh thần
    • Force morale
      sức mạnh tinh thần
danh từ giống đực
  • tinh thần
    • Le moral des troupes
      tinh thần quân đội
Related words
Related search result for "moral"
Comments and discussion on the word "moral"