Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matériel
Jump to user comments
tính từ
  • vật chất
    • Monde matériel
      thế giới vật chất
    • Biens matériels
      của cải vật chất
    • Une personne trop matérielle
      (nghĩa xấu) một người quá vật chất
  • cụ thể
    • Preuves matérielles
      chứng cứ cụ thể
  • (thuộc) xác thịt
    • Jouissances matérielles
      khoái lạc về xác thịt
    • temps matériel
      thì giờ thực tế (để làm việc gì)
danh từ giống đực
  • đồ dùng, dụng cụ, khí cụ
    • Matériel d'enseignement
      đồ dùng giảng dạy
  • chất liệu
    • Les mots sont le matériel du discours
      từ là chất liệu của lời nói
danh từ giống cái
  • cơm áo để sống
    • Avoir sa matérielle assurée
      đủ cơm áo để sống
Related search result for "matériel"
Comments and discussion on the word "matériel"