Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fémoral
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học (thuộc) đùi
    • Artère fémorale
      động vật học mạch đùi
  • (giải phẫu) học xem fémur I
    • Diaphyse fémorale
      thân xương đùi
Related search result for "fémoral"
Comments and discussion on the word "fémoral"