version="1.0"?>
- esprit.
- Thể xác và tinh thần
la chair et l'esprit ;
- Tinh thần của hiến pháp
l'esprit d'une constitution.
- moral.
- Tinh thần bộ đội
le moral des troupes.
- sang-froid ; maîtrise de soi.
- Mất tinh thần
perdre son sang-froid.
- sens.
- Tinh thần trách nhiệm
sens de la responsabilité.
- spirituel.
- Thú vui tinh thần
plaisir spirituel ;
- Đời sống tinh thần
vie spirituelle.
- moral.
- Sức mạnh tinh thần
force morale.
- mental.
- Hoạt động tinh thần
activité mentale.