Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tinh thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • esprit.
    • Thể xác và tinh thần
      la chair et l'esprit ;
    • Tinh thần của hiến pháp
      l'esprit d'une constitution.
  • moral.
    • Tinh thần bộ đội
      le moral des troupes.
  • sang-froid ; maîtrise de soi.
    • Mất tinh thần
      perdre son sang-froid.
  • sens.
    • Tinh thần trách nhiệm
      sens de la responsabilité.
  • spirituel.
    • Thú vui tinh thần
      plaisir spirituel ;
    • Đời sống tinh thần
      vie spirituelle.
  • moral.
    • Sức mạnh tinh thần
      force morale.
  • mental.
    • Hoạt động tinh thần
      activité mentale.
Related search result for "tinh thần"
Comments and discussion on the word "tinh thần"