Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démoralisateur
Jump to user comments
tính từ
  • (làm) đồi bại
    • Influence démoralisatrice
      ảnh hưởng đồi bại
  • làm mất tinh thần, làm nản lòng
Comments and discussion on the word "démoralisateur"