Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
Cẩm Thạch
Cẩm Thịnh
Cẩm Thăng
Cẩm Thuỷ
Cẩm Thượng
Cẩm Trung
cẩm tường
Cẩm Vân
Cẩm Vũ
Cẩm Vĩnh
Cẩm Văn
Cẩm Xá
Cẩm Xuyên
Cẩm Yên
cẩn mật
cắm trại
cằm
cặm
cặm cụi
cởi mở
cục mịch
cụm
cứ điểm
cửa mình
Cửa Nam
cửa Võ (Vũ môn)
Cự Nẫm
cực điểm
cực phẩm tể thần
Cốc Mỹ
cốm
Cồ Đạm
cồm cộm
Cổ Am
cổ mộ
cộm
căm
căm căm
căm hờn
Căm Muộn
căm thù
Ch'om
cha mẹ
Cham Chu
chàm
Chàm
chàm đổ
Chàm Châu Đốc
chào mời
Chánh Mỹ
châm
châm biếm
châm ngôn
Chân Mây
Chân Mộng
Châu Kim
Châu Mạ
Châu Minh
chém
chém giết
Chém rắn
chén mồi
Chén rượu Hồng môn
chêm
chìm
Chí Đám
Chí Minh
chí tái, chí tam
chích, đầm
Chính Mỹ
Chính Tâm
chòm
chòm tàng xuân
chói mắt
Chô Mạ
chùm
chúc mừng
chạm
chạm trán
chấm
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last