Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cặm cụi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chăm chú, mải miết làm việc gì: cặm cụi với công việc ở đời được mấy gang tay, Hơi đâu cặm cụi cả ngày lẫn đêm (cd.).
Related search result for "cặm cụi"
Comments and discussion on the word "cặm cụi"