Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chém
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Dùng gươm hay dao làm cho đứt: Anh em chém nhau đằng dọng, ai chém đằng lưỡi (cd) 2. Bán đắt quá: Cô hàng ấy chém đau quá.
Related search result for "chém"
Comments and discussion on the word "chém"