Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chói mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.
Related search result for "chói mắt"
Comments and discussion on the word "chói mắt"