Jump to user comments
danh từ
- đất; đất liền
- to come insight of land
trông thấy đất liền
- to go by land
đi đường bộ
- vùng, xứ, địa phương
- one's native land
quê hương xứ sở
- đất đai, điền sản
- to own houses and land
có nhà cửa và đất đai
IDIOMS
- to make the land
- trông thấy đất liền (tàu biển)
ngoại động từ
- đưa vào bờ; đổ bộ
- to land troops
đổ bộ quân
- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)
- extravagance will land a man in debt
ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
- đạt được, giành được; bắt được
- to land a prize
giành được giải thưởng
- đưa đi, giáng, đánh
- to land a blow in someone's eye
giáng một quả đấm vào mắt ai
- to land a ball in the goal
rót bóng vào khung thành
nội động từ
- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
- to land at Odessa
cặp bến ở Ô-ddét-xa
- the plane landed safety
máy bay hạ cánh an toàn
- rơi vào (tình trạng nào đó)
- to land in a fix
rơi vào tình thế khó khăn
IDIOMS