Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
domain
/də'mein/
Jump to user comments
danh từ
  • đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
  • lãnh địa; lãnh thổ
  • phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
Related search result for "domain"
Comments and discussion on the word "domain"