Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
landed
/'lændid/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đất đai; có đất
    • landed property
      điền sản
    • landed proprietor
      địa chủ
    • landed gentry
      tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    • the landed interest
      bọn địa chủ (Anh)
Related search result for "landed"
Comments and discussion on the word "landed"