Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
lai căng
lai giống
lai hàng
lai láng
lai lịch
lai máu
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
lai sinh
Lai Tử
lai tỉnh
lai vãng
Lam Điền
Lam Điền
Lam Kiều
lan nhai
lang miếu
lang miếu
lanh lợi
lao phiền
lau chùi
lài
lài nhài
làm biếng
làm cái
làm chiêm
làm gái
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
làm kiêu
làm kiểu
làm mai
làm mối
làm mồi
làm người
làm oai
làm phiền
làm rối
làm tôi
làm tội
làm thinh
làm tiền
làm trai
làm việc
làng chơi
Lào Nọi
lá bài
lá cải
lái
lái đò
lái buôn
lái vọt
lái xe
láng giềng
lâm li
lâm nghiệp
lâm thời
Lâm Viên
lân nhi
lân tinh
lâu đài
lâu đời
lâu dài
Lã đường thi tập
Lã Bất Vi
Lã Bất Vi
lãi
lãi suất
lãnh binh
lãnh hải
lãnh hội
lão nhiêu
lèo lái
lĩnh giáo
lĩnh hội
lũy tiến
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last