Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lĩnh hội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhận rõ, hiểu thấu: Lĩnh hội ý nghĩa bài văn.
Related search result for "lĩnh hội"
Comments and discussion on the word "lĩnh hội"