Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làm thinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Không nói năng gì làm như không biết, trước một sự việc: Đã nhắc là hết thức ăn mà nó cứ làm thinh không đi chợ.
Related search result for
"làm thinh"
Words contain
"làm thinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thinh
làm thinh
mần thinh
ém
lặng thinh
nín thinh
cúi
Comments and discussion on the word
"làm thinh"