Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làm thinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không nói năng gì làm như không biết, trước một sự việc: Đã nhắc là hết thức ăn mà nó cứ làm thinh không đi chợ.
Related search result for "làm thinh"
Comments and discussion on the word "làm thinh"