Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
láng giềng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người ở cạnh nhà hoặc ở gần nhà : Bán anh em xa mua láng giềng gần (tng).
Related search result for "láng giềng"
Comments and discussion on the word "láng giềng"