Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế
    • Modérer sa colère
      bớt giận
    • Modérer ses dépenses
      bớt chi tiêu
Related words
Related search result for "modérer"
Comments and discussion on the word "modérer"