Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ước in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tháp nước
thất ước
thổ trước
thoát hơi nước
thuốc nước
thước
thước cặp
thước cuốn
thước dây
thước dẹt
thước gấp
thước kẻ
thước khối
thước mộc
thước nách
thước sắp chữ
thước ta
thước tây
thước tính
thước tỉ lệ
thước thợ
thước vuông
thước xếp
thương ước
tiếp rước
tiết ước
tiền cước
tiền nước
trâu nước
trứng nước
trước
trước đây
trước bạ
trước hạn
trước hết
trước khi
trước kia
trước mắt
trước mặt
trước nay
trước nhất
trước sau
trước tác
trước thuật
trước tiên
trương nước
tuyến trước
tước
tước đoạt
tước bỏ
tước hiệu
tước lộc
tước vị
vòi nước
vô phước
vô ước
vôi nước
vi ước
xanh nước biển
xe đạp nước
xe lội nước
xuống nước
xước
xước
xước mang rô
yêu nước
ước
ước
ước ao
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ước đoán
ước chừng
ước chừng
ước chung
ước hẹn
ước hẹn
ước lệ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last