version="1.0"?>
- environ; quelque; dans les
- Ước chừng một trăm người
environ cent personnes
- Ước chừng năm mươi năm trước đây
il y a quelque cinquante ans
- Một người ước chừng ba mươi tuổi
une personne dans les trente ans
- approximativement; à peu près; vaguement
- Nhớ ước chừng
se rappeler vaguement