Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thước
Jump to user comments
version="1.0"?>
règle.
Cái thước bằng gỗ
une règle en bois.
yard vietnamien (valant 40 centimètres) ; mètre.
perche (mesure agraire, valant un quinzième du sào, soit 24m2 ou 33m2 suivant les régions).
(arch.) xem chim thước
Related search result for
"thước"
Words pronounced/spelled similarly to
"thước"
:
tha giác
thả sức
thác
thái cực
thao tác
thất đức
thất học
thất sắc
thất ước
thầy học
more...
Words contain
"thước"
:
ô thước
chim thước
kích thước
mực thước
quắc thước
tầm thước
thước
thước cặp
thước cuốn
thước dây
more...
Comments and discussion on the word
"thước"