version="1.0"?>
- fixer approximativement; décider
- Ước định đầu tháng sau sẽ đi
fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain
- convenu; supposé
- Ngôn ngữ ước định
langage convenu
- Con số nạn nhân ước định lên đến ba trăm người
le nombre supposé de victimes monte à trois centaines