Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
năm dương lịch
neo đơn
ngay xương
Nghĩa phụ Nam Xương
nghĩa thương
ngoại hương
ngoại thương
ngoặc đơn
nguồn cơn
nguyên đơn
nguyên đơn
Nguyễn Tri Phương
ngơn ngớt
Người đẹp sông Tương
nhà công thương
nhà hương
nhà thương
nhũ hương
nhũ tương
nhũn xương
nhớ thương
nhiễu nhương
Nhuận Sơn
Nhuế Dương
nhơn
Nhơn An
Nhơn Đức
Nhơn ái
Nhơn Bình
Nhơn Châu
Nhơn Hạnh
Nhơn Hải
Nhơn Hậu
Nhơn Hội
Nhơn Hoà
Nhơn Hoà Lập
nhơn huynh
Nhơn Hưng
Nhơn Khánh
Nhơn Lộc
Nhơn Lý
Nhơn Mỹ
Nhơn Nghĩa
nhơn nhớt
nhơn nhơn
Nhơn Ninh
Nhơn Phú
Nhơn Phúc
Nhơn Phong
Nhơn Quý
Nhơn Sơn
Nhơn Tân
Nhơn Thành
Nhơn Thạnh
Nhơn Thạnh Trung
Nhơn Thọ
Nhơn Trạch
Niêm Sơn
Ninh Dương
Ninh Sơn
niu-tơn
noi gương
Nước Dương
nương
nương bóng
nương cậy
nương náu
nương nhờ
nương nương
nương rẫy
nương tay
nương tử
nương tựa
oan khí tương triền
phát nương
phó thương hàn
phô trương
Phù Lai Sơn
phú thương
Phật Tích Sơn
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last