Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nương náu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. ẩn, lánh vào một nơi, và nhờ vào sự che chở: nương náu trong rừng Những là nương náu qua thì (Truyện Kiều).
Related search result for "nương náu"
Comments and discussion on the word "nương náu"