Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
lượn sóng
ma xó
mau chóng
mái tóc
mánh khóe
máu chó
máy bóc gỗ
máy chiếu bóng
máy mó
máy móc
mân mó
mây khói
mã hóa
mĩ hóa
mũi hóa
méo mó
mó
mó máy
móc
móc đôi
móc câu
móc hàm
móc máy
móc nối
móc ngoặc
móc túi
móc xích
móm
móm mém
móm xều
món
món ăn
món canh
món thi
món tiền nhỏ nhoi
móng
móng giò
móng guốc
móng mánh
móng rồng
móng tay
móp
móp mép
móp mẹp
mót
môi hóa
mật mã hóa
mềm hóa
mọt thóc
mụn cóc
mồ hóng
mõm chó
mõm sói
moóc
moóc-chê
moi móc
mong ngóng
mưa bóng mây
mưa gió
mưa móc
nam hóa
nam tính hóa
nan hóa
nang hóa
nào đó
nát óc
nét phóng
nó
nóc
nóc nhà
nóc vòm
nói
nói đùa
nói bóng
nói bông
nói bẩy
nói bậy
nói bẻm
nói bỡn
nói bừa
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last