Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mó máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (vulg.) tripoter; patouiller
    • đứa bé này thích mó máy ngăn kéo
      cet enfant aime à tripoter dans un tiroir
    • Mày đừng mó máy vào đồ đạc của tao
      ne patouille pas dans mes affaires
Related search result for "mó máy"
Comments and discussion on the word "mó máy"