Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
góc nhọn
góc nhị diện
góc phản xạ
gói
gói gắm
gói ghém
góp
góp ý
góp điện
góp chuyện
góp họ
góp mặt
góp nhóp
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vào
gót
gót đầu
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiên
gạch xóa
gấm vóc
gấu chó
gắn bó
gọng vó
gừng gió
giao bóng
giao phó
giàu có
giò bó
gió
gió đông
gió bão
gió bấc
gió bụi
gió heo may
gió lào
gió lốc
gió may
gió máy
gió mây
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió sương
gió tây
gió trăng
gió vàng
gió xoáy
gióc
gión
gióng
gióng đôi
gióng giả
gióng một
giải phóng
giải phóng quân
giản đơn hóa
giấy bóng kính
giấy cói
giấy gói
giật nóng
giật thót
giết chóc
giết tróc
giở giói
giọng nói
giờ chót
giới tính hóa
giun móc
giun móc câu
giun tóc
gom góp
hàng xóm
hào phóng
hán hóa
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last