Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nào đó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • certain; quelconque; quelque
    • Một ngày nào đó
      un certain jour
    • Một anh Nam nào đó
      un certain Nam; un Nam quelconque
    • Có lẽ một người nào đó đã nói với nó điều đó
      quelque personne lui aurait dit cela
Related search result for "nào đó"
Comments and discussion on the word "nào đó"