Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
mánh khóe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • truc; intrigue; ficelle; manigance; cuisine; grenouillage
    • Những mánh khóe nhà nghề
      les trucs du métier;
    • làm thất bại một mánh khóe
      déjouer une intrigue;
    • Mánh khóe con buôn
      les ficelles des marchands;
    • Mánh khóe thị trường
      cuisine parlementaire
    • Mánh khóe nhà ngoại giao
      grenouillages d'un diplomate
    • kẻ mánh khóe
      intrigant; picaro; tripoteur; ficelier
Related search result for "mánh khóe"
Comments and discussion on the word "mánh khóe"