Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
áo
áo bà ba
áo bào
áo bông
áo bờ-lu
áo bơ-lu-dông
áo cà sa
áo cánh
áo cẩm bào
áo cối
áo cộc
áo chẽn
áo choàng
áo dài
áo gối
áo giáp
áo hạt
áo khách
áo khoác
áo lá
áo lót
áo lót mình
áo lặn
áo lễ
áo may-ô
áo mão
áo mưa
áo não
áo nậu
áo nẹp
áo nịt
áo quan
áo quần
áo rộng
áo sổ gấu
áo sơ mi
áo tế
áo thụng
áo ti-cô
áo trào
áo trấn thủ
áo tơi
áo vét
áo vét-tông
áo vệ sinh
ông táo
ấn độ giáo
ụ pháo
ống sáo
ỉa tháo
ăn báo
ăn báo cô
đa thần giáo
đái tháo
đánh đáo
đánh tháo
đánh tráo
đáo
đáo đĩa
đáo đầu
đáo để
đáo lí
đáo lỗ
đáo thủ
đáo tuế
đáo tường
đèn báo
đại cáo
đạo giáo
đậu dải áo
đốt pháo
độc đáo
độc thần giáo
bá cáo
bái thần giáo
bái vật giáo
báo
báo an
báo ân
báo ảnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last