Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
zoom
/zu:m/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu vù vu (của máy bay...)
  • sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên
nội động từ
  • kêu vù vù
  • bay vọt lên (máy bay)
Related search result for "zoom"
Comments and discussion on the word "zoom"