Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
zone
/zoun/
Jump to user comments
danh từ
  • (địa lý,địa chất) đới
    • the torrid zone
      đới nóng, nhiệt đới
    • the temperate zone
      đới ôn hoà, ôn đới
    • the frigid zone
      đới lạnh, hàn đới
  • khu vực, miền; vùng
    • within the zone of submarine activity
      trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
    • the zone of influence
      khu vực ảnh hưởng
    • the zone of operations
      khu vực tác chiến
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng
ngoại động từ
  • chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
    • to zone a district for industry
      quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
Related words
Related search result for "zone"
Comments and discussion on the word "zone"