Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
soar
/sɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) sự bay vút lên
  • tầm bay vút lên
nội động từ
  • bay lên, bay cao, vút lên cao
    • to soar to the heights of science
      bay lên những đỉnh cao của khoa học
  • bay liệng
Related words
Related search result for "soar"
Comments and discussion on the word "soar"