Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
comfort zone
Jump to user comments
Noun
vùng tiện nghi (nhiệt độ phù hợp (giữa 28 và 33 độ) mà cơ thể con người có thể duy trì cân bằng độ ấm mà không quá lạnh hoặc quá nóng.
Related search result for
"comfort zone"
Words contain
"comfort zone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
an ủi
khu vực
đới
giải khuây
vỗ về
chút
lạc thú
an nhàn
khu giải phóng
phân vùng
more...
Comments and discussion on the word
"comfort zone"