Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comfort zone
Jump to user comments
Noun
  • vùng tiện nghi (nhiệt độ phù hợp (giữa 28 và 33 độ) mà cơ thể con người có thể duy trì cân bằng độ ấm mà không quá lạnh hoặc quá nóng.
Related search result for "comfort zone"
Comments and discussion on the word "comfort zone"