Jump to user comments
danh từ
- điều thú vị, điều vui vẻ
- story that lacks zest
truyện không thú vị
- to eat with zest
ăn ngon miệng
- vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị
- to add (give) a zest to
tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
- sự say mê, sự thích thú
- to enter into a plan with zest
say mê bước vào một kế hoạch
- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)